Có 4 kết quả:

算数 suàn shù ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ算數 suàn shù ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ算术 suàn shù ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ算術 suàn shù ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to count numbers
(2) to keep to one's word
(3) to hold (i.e. to remain valid)
(4) to count (i.e. to be important)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to count numbers
(2) to keep to one's word
(3) to hold (i.e. to remain valid)
(4) to count (i.e. to be important)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arithmetic
(2) sums (mathematics as primary school subject)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arithmetic
(2) sums (mathematics as primary school subject)

Bình luận 0